1. Hệ thống chuyên dụng (Chọn thông số bắn xung tự động) | ||||||||
2. Lập trình thông qua biểu tượng và hỏi đáp | ||||||||
3. Ngôn ngữ Hoa/Anh | ||||||||
4. Chuyển đổi hệ inch/mét | ||||||||
5. Màn hình 15" LCD | ||||||||
6. Equipped with 5X86 industrial grade IPC | ||||||||
7. Tích hợp thẻ nhớ 1G CF, cổng USB, Ethernet hoặc RS232 | ||||||||
8. 3 trục sử dụng động cơ AC Servo | ||||||||
9. Hỗ trợ chỉnh sửa chương trình G.M code | ||||||||
10. Cho phép thiết lập 60 hệ tọa độ vị trí gia công | ||||||||
11. Bù điện cực trục X, Y, Z | ||||||||
12. Chức năng mô phỏng 3 trục đồng thời | ||||||||
13. Chức năng bắn xung 45° | ||||||||
14. Có chức năng ORBIT/ LORAN trên 5 mặt | ||||||||
15. Chức năng hiệu chỉnh chương trình con | ||||||||
16. Tự động thiết lập chế độ bắn xung | ||||||||
17. 3 Axes positioning and 3 Axes linear machining function | ||||||||
18. Hơn 1000 bộ thông số bắn xung | ||||||||
19. Hệ thống thay dao tự động với các tùy chọn: ATC (4 tools/ 6 tools/20 tools). |
Modem | CNC - A90 |
Kích thước thùng làm việc | 1240 x 700 x 435 mm |
Kích thước bàn máy | 800 x 450 mm |
Hành trình XYZ | 500 x 400 x 350 mm |
Khoảng cách trục chính đến bàn | 650 mm |
Hành trình phụ trục Z | 170 mm |
Trọng lượng phôi Max | 1350 kg |
Trọng lượng điện cực Max | 200 kg |
Dung tích thùng dầu | 600 liters |
Tốc độ gia công | 480 mm3 / min |
Thiêu hao nhỏ nhất | < 0.1 % |
Chất luwọng bề mặt tốt nhất | < Ra 0.12 μm |
Dòng xung lớn nhất | 60 A |
Điện áp vào | 4.06 kVA |
Kích thước máy L x W x H | 205 x 180 x 244 cm |
Tổng trọng lượng máy | 2,615 kg |