B. ĐẶC TÍNH VÀ PHỤ KIỆN |
►Thiết kế dạng cột |
►3 trục sử dụng thước quang HEIDENHAIN độ phân giải 0.001mm |
►X, Y, Z sử dụng visme |
►X, Y, Z sử dụng băng trượt |
►4 sensor báo cháy |
►Đèn làm việc |
►Bình chữa cháy tự động |
►3 trục hiển thị đến 0.001mm |
►8 lọc dạng đứng |
►Dung tích bồn dầu 1300 lít |
►Chức năng điều chỉnh điện cực ngang và dọc |
►Vòi phun dầu di chuyển được nhiều vị trí |
| | | | | | | | |
C. HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN |
1. Hệ thống chuyên dụng (Chọn thông số bắn xung tự động) |
2. Lập trình thông qua biểu tượng và hỏi đáp |
3. Ngôn ngữ Hoa/Anh |
4. Chuyển đổi hệ inch/mét |
5. Màn hình 15" LCD |
6. Equipped with 5X86 industrial grade IPC |
7. Tích hợp thẻ nhớ 1G CF, cổng USB, Ethernet hoặc RS232 |
8. 3 trục sử dụng động cơ AC Servo |
9. Hỗ trợ chỉnh sửa chương trình G.M code |
10. Cho phép thiết lập 60 hệ tọa độ vị trí gia công |
11. Bù điện cực trục X, Y, Z |
12. Chức năng mô phỏng 3 trục đồng thời |
13. Chức năng bắn xung 45° |
14. Có chức năng ORBIT/ LORAN trên 5 mặt |
15. Chức năng hiệu chỉnh chương trình con |
16. Tự động thiết lập chế độ bắn xung |
17. 3 Axes positioning and 3 Axes linear machining function |
18. Hơn 1000 bộ thông số bắn xung |
19. Machining program to be access and memory |
20. Chức năng tự động dịch chuyển |
21. Search reference point within 20mm |
22. Continuous movement and Jogging |
23. Chức năng Auto Edge finding, Auto Center finding and Auto Mold calibration |
24. Chức năng Multiple electrode retracted incl. Zup, Path, Center, 45 degree |
25. Hệ thống chuyển đổi chức năng điều khiển tự động |
26. Chức năng hiển thị lỗi |
27. Chức năng ghi nhớ các điều kiện gia công |
28. Chức năng Mirror Circuit Loop fine tune |
|
| | | | | | | | |
D. CÁC CHỨC NĂNG GIA CÔNG |
1. Cylinder ORBIT/LORAN machining | 2. Circular ORBIT/LORAN (Screw threading) |
3. Square / Square column ORBIT | 4. Square/Square Column LORAN |
5. YZ /XZ / XY Vector Orbiting | 6. Various Conical Taper Machining |
7. X, Y, Z-axis machining | 8. Linear-move machining |
9. 3-axis linear machining | 10. Square hole extension machining |
11. Arc tracing machining | 12. Hemi-Spherical machining |
| | | | | | | | |
E. PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN |
1. Bộ làm mát dầu |
2. Mâm cặp bằng tay (Dạng Dovetail Chuck) |
3. Kẹp T16 |
4. Hướng dẫn vận hành |
5. Đồ gá phôi |
6. Ốc cho đồ gá |
7. Đế hiệu chỉnh đồ gá |
8. Bộ lục giác 2.5mm-10mm |
9. Vòi phun dầu đế từ (4) |
10. Ống dẫn dầu |
11. Ống thoát dầu phía cửa trước |
12. Tua vít 4 chấu |
13. Đế chân máy |
14. Hộp đựng đồ nghề |
15. Súng mỡ |
16. Bảng mẫu chất lượng gia công bề mặt |
17. Giấy kiểm tra chất lượng |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
F. TÙY CHỌN THÊM |
☼ Thay dao tự động 4, 6, 20 vị trí |
☼ Mâm cặp khí hoặc từ System 3R hoặc EROWA |
☼ Portable CCD Metrology device |
☼ Ổn áp 3 Phase 10 KVA |